Tổng hợp thuật ngữ bóng đá tiếng Anh từ A đến Z

Bài viết này tổng hợp những thuật ngữ bóng đá thường được dùng nhiều nhất sẽ giúp các bạn trở thành chuyên gia bình luận bóng đá. Đọc ngay để cập nhật được các thuật ngữ bóng đá hiện nay.

Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh

Khi xem nhũng trận bóng đá hay các bình luận bóng đá, bạn thường nghe thấy những bình luận viên, chuyên gia sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành ở trong bộ môn thể thao vua của thế giới này. Thuật ngữ ở trong bóng đá cực kỳ đa dạng, đa phần là bằng tiếng anh. Chính vì thế sẽ có rất nhiều người sẽ không thể hiểu được vì các thuật ngữ đó được ký hiệu bằng tiếng Anh.

Thông qua bài viết này sẽ giúp các bạn có thể hiểu được cũng như áp dụng khi chơi bóng đá, cũng như là khi xem những trận bóng đá được phát sóng hàng ngày. Dưới đây dudoan.org sẽ gửi tới các bạn những thuật ngữ bóng đá thông dụng nhất hiện nay.

Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh

Thuật ngữ bóng đá được ký hiệu bằng ký tự A,B,C,D

Thuật ngữ bóng đá được ký hiệu bằng ký tự A,B,C,D

>> Soi kèo dự đoán tỷ số bóng đá 24h nhanh chóng, chính xác

>> Kèo 1.75 là gì? Kinh nghiệm soi kèo chấp 1 3/4 chiến thắng

>> Tìm hiểu Scudetto là gì – Biểu tượng Scudetto trong bóng đá Ý

  • Ace : Tiền đạo
  • Advantage rule : Phép lợi thế
  • Air ball : Bóng bổng
  • Appearance : Số lần ra sân
  • Assist : Pha chuyền bóng thành bàn
  • Assistant Referee : Trợ lý trọng tài (ở Việt Nam thường gọi là Trọng tài biên)
  • Adding / Additional time : Bù giờ (Extra time: hiệp phụ)
  • Attack (v) : Tấn công
  • Attacker (n) : Cầu thủ tấn công 
  • Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
  • Away : Chỉ trận đấu trên sân khách
  • Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
  • Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương
  • Back header / Back heel : Đánh đầu ngược / đánh gót
  • Banana kick : Cú sút vòng cung
  • Booking : Phạt thẻ
  • Box : Chỉ khu vực 16m50
  • Beat (v) : Thắng trận, đánh bại
  • Bench (n) : Ghế. (dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị)
  • Booked : Bị thẻ vàng.
  • Captain (n) : Đội trưởng.
  • Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia.
  • Champions (n) : Đội vô địch
  • Changing room (n) : Phòng thay quần áo
  • CM (Centre midfielder) : Tiền vệ trung tâm
  • Coach (n) : Huấn luyện viên.
  • Commentator : Bình luận viên
  • Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
  • Crossbar (n) : Xà ngang
  • Cap : Số lần khoác áo
  • Carrying the ball : Lỗi của thủ môn bước nhiều hơn 4 bước khi đang ôm bóng
  • Caution : Cảnh cáo
  • Center circle : Vòng tròn giữa sân
  • Center spot : Điểm giao bóng giữa sân
  • Center line : Đường kẻ chia sân ra làm hai
  • Central Defender (còn gọi là Center Back) : Trung vệ
  • Challenge : Tranh cướp bóng
  • Chest trap : Khống chế bóng bằng ngực
  • Chip pass : Chuyền bằng cách lốp bóng
  • Chip shot : Sút bằng cách lốp bóng
  • Clear : Phá bóng
  • Clean sheet : Giữ sạch lưới
  • Corner arc : Vòng cung nhỏ ở 4 góc sân để cầu thủ đặt bóng và thực hiện quả phạt góc
  • Concede : Thủng lưới
  • Corner flag : Cờ phạt góc
  • Corner kick : Phạt góc
  • Counterattack : Phản công
  • Cover : Bọc lót, che chắn, hỗ trợ
  • Cross : Căng ngang/tạt vào
  • Crossbar : Xà ngang
  • Cut down the angle : (Thủ môn lao ra ) Khép góc
  • Cut off : Hậu vệ che bóng không cho tiền đạo tiếp cận bóng để bóng trôi ra biên
  • Defender (n) : Hậu vệ.
  • Drift : Rê bóng.
  • Dangerous play : Pha chơi bóng thô bạo, gây nguy hiểm cho đối phương
  • Debut : Trận đấu ra mắt/trận đấu đầu tiên của 1 cầu thủ trong màu áo 1 CLB/ĐTQG
  • Defender : Hậu vệ nói chung
  • Defense : Phòng ngự
  • Defensive midfielder : Tiền vệ phòng ngự
  • Deflection : Bóng bật ra
  • Deliver The Ball : Một pha chuyền bóng, thường là đẹp mắt và dẫn đến bàn thắng
  • Direct free kick : Phạt gián tiếp
  • Diving header : Bay đầu đánh người, bay người đánh đầu
  • Draw : Trận đấu hoà/rút thăm chia bảng, chia cặp đấu
  • Dribble : Rê dắt
  • Drop ball : Trọng tài thả bóng giữa 2 cầu thủ 2 đội, ai nhanh chân giành được thì có bóng đá tiếp
  • Drop kick : Cú đá bóng của thủ môn khi thả bóng từ tay xuống
  • Drop point : Để mất điểm
  • Local derby of derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng

Thuật ngữ bóng đá được ký hiệu bằng ký tự E, F, G, H, I

Thuật ngữ bóng đá được ký hiệu bằng ký tự E, F, G, H, I

  • Endline : Đường biên cuối sân
  • Empty net : Khung thành trống
  • Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
  • Extra time : Thời gian bù giờ
  • Field (n) : Sân bóng
  • Field markings: đường thẳng
  • Friendly game (n): trận giao hữu
  • FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : Liên đoàn bóng đá thế giới
  • FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
  • First half : hiệp một
  • Fit (a) : khỏe, mạnh
  • Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  • Fixture list (n) : lịch thi đấu
  • Formation : Đội hình
  • Former : Cựu
  • Forward (n) : tiền đạo
  • Fourth official : Trọng tài bàn
  • Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
  • Fullback : Hậu vệ biên
  • Free kick : Đá phạt
  • Full-time: hết giờ
  • Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death)
  • Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
  • Goal (n) : bàn thắng
  • Goal area (n) : vùng cấm địa
  • Goal kick (n) : quả phát bóng
  • Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
  • Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
  • Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
  • Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
  • Goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
  • Ground (n) : sân bóng
  • Gung-ho: Chơi quyết liệt
  • Grounder : Cú đánh trái banh trệt
  • Hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  • Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  • Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
  • Header (n) : cú đội đầu
  • Head-to-Head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
  • Home (n) : sân nhà
  • Hooligan (n) : hô-li-gan
  • Indirect free kick : Quả phạt gián tiếp
  • Injury (n) : vết thương
  • Injured player (n) : cầu thủ bị thương
  • Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  • In-play : Bóng đang trong cuộc

Thuật ngữ bóng đá được ký hiệu bằng ký tự K, L, M, N, O, P

Thuật ngữ bóng đá được ký hiệu bằng ký tự K, L, M, N, O, P

  • Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
  • Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
  • Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)
  • Laws of the Game : luật bóng đá
  • League (n) : liên đoàn
  • Linesman (n) : trọng tài biên
  • Long ball : Đường chuyền dài
  • Man-to-man : Kiểu phòng ngự 1 kèm 1
  • Match (n) : trận đấu
  • Marking : Kèm người
  • Midfield (n) : khu vực giữa sân
  • Midfield line (n) : đường giữa sân
  • Midfield player (n) : trung vệ
  • Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
  • Nil : Zero
  • National team (n) : đội bóng quốc gia
  • Near corner / Near post : Góc / Cột dọc gần trái bóng hơn
  • Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân
  • Off the post: chệch cột dọc
  • Official : Chỉ tất cả trọng tài
  • Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
  • Offside position : Tư thế việt vị
  • Offside trap : Bẫy việt vị
  • Off the ball : Di chuyển không bóng
  • On-side : Không việt vị
  • One touch : 1 chạm
  • Out-of-play : Bóng ra ngoài sân
  • Outside-of-foot : Má ngoài
  • Overtime : Hiệp phụ
  • Own goal : bàn đá phản lưới nhà
  • Opposing team (n) : đội bóng đối phương
  • Pitch (n) : sân bóng
  • Play-off: trận đấu giành vé vớt
  • Put eleven men behind the balls: đổ bê tông
  • Pass (n) : chuyển bóng
  • Pace : Tốc độ
  • Penalty : Phạt đền
  • Penalty arc : Vòng cung của khu 16m50
  • Penalty kick / shot: Cú sút phạt đền
  • Penalty spot : Chấm phạt đền
  • Pick up an injury : Gặp phải chấn thương
  • Play on : Trọng tài ra hiệu trận đấu tiếp tục
  • Post : Cột dọc
  • Promotion : Thăng hạng
  • Pull up : Hàng hậu vệ dâng lên
  • Punch shot : Cú gõ bóng
  • Penalty area (n) : khu vực phạt đền, Khu vực cấm địa
  • Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
  • Penalty shoot-out: đá luân lưu
  • Penalty spot (n) : nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
  • Possession (n) : kiểm soát bóng
  • Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn.

Thuật ngữ bóng đá được ký hiệu bằng ký hiệu R, S, T, U, Z, W

Thuật ngữ bóng đá được ký hiệu bằng ký hiệu R, S, T, U, Z, W

  • Red card (n) : thẻ đỏ
  • Yellow card (n) : thẻ vàng
  • Referee (n) : trọng tài
  • Relegation : Xuống hạng
  • Score (v) : ghi bàn
  • Shoot a goal (v) : sút cầu môn
  • Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  • Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
  • Scoreboard (n) : bảng tỉ số
  • Second half (n) : hiệp hai
  • Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
  • Side (n) : một trong hai đội thi đấu
  • Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
  • Spectator (n) : khán giả
  • Stadium (n) : sân vận động
  • Striker (n) : tiền đạo
  • Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
  • Substitute (n) : cầu thủ dự bị
  • Supporter (n) : cổ động viên
  • Stamina: Sức chịu đựng
  • Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
  • Team (n) : đội bóng
  • Tie (n) : trận đấu hòa
  • Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
  • Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
  • Touch line (n) : đường biên dọc
  • Throw-in: quả ném biên
  • The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
  • Underdog (n) : đội thua trận
  • Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
  • Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực
  • Whistle (n) : còi
  • Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
  • World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần

Ngoài những thuật ngữ bóng đá được liệt kê ở phía trên, chúng ta sẽ còn những thuật ngữ về các vị trí trong bóng đá, được chúng tôi thống kê sau đây:

Thuật ngữ các vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh

Thuật ngữ các vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh

  • AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
  • CM : Centre midfielder : Trung tâm
  • DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
  • LM,RM : Left + Right : Trái phải
  • Deep-lying playmaker : DM: phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
  • Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công (Trái, phải, trung tâm)
  • Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
  • Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự(Left, Right, Center)
  • Defender, Backforward: Hậu vệ
  • Midfielder: Tiền vệ
  • Sweeper: Hậu vệ quét
  • Winger, (Left ~ and Right ~): Tiền vệ cánh, (Trái, phải)
  • Back forward: Hậu vệ
  • Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tương tự với left ~
  • Striker: Tiền đạo
  • Goalkeeper: Thủ môn

 Trên đây là các thuật ngữ về vị trí ở trong bóng đá bằng tiếng Anh được những bình luận viên và chuyên gia bóng đá thường hay sử dụng nhất. Ngoài ra chúng ta còn có các thuật ngữ về nhân sự của một đội bóng bằng tiếng Anh.

Thuật ngữ về nhân sự trong đội bóng bằng tiếng Anh

  • Play-maker: Nhạc trưởng (Tiền vệ)
  • Wonderkid: Thần đồng
  • Manager: Huấn luyện viên trưởng
  • Coach: Thành viên ban huấn luyện
  • Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…)
  • Physio: Bác sĩ của đội bóng
  • Booked: Bị thẻ vàng
  • Sent-off: Bị thẻ đỏ

Chi tiết thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt từ A-Z

Chi tiết thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt từ A-Z

Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt cũng vô cùng đa dạng và phong phú, ở đây chúng tôi sẽ chỉ đề cập đến những thuật ngữ phổ biến mà mọi người hay nhầm lẫn.

  • Bàn thắng vàng: Bàn thắng vàng là bàn thắng đầu tiên được ghi trong hai hiệp phụ. Khi bàn thắng đầu tiên được ghi, trận đấu sẽ dừng lại và đội nào ghi được bàn thắng vàng sẽ là đội chiến thắng.
  • Bàn thắng bạc: Bàn thắng bạc là tổng số bàn thắng được ghi khi kết thúc hiệp phụ (có thể là hiệp phụ thứ nhất), đội nào ghi được nhiều bàn thắng hơn sẽ là đội chiến thắng, trận đấu dừng lại tại đó.
  • Bán cược (Semi-Bet): Là từ dùng để nói về hành vi của những người chơi cố tình chơi theo một cách nào đó để đạt được số điểm yêu cầu, nhằm mục đích cá nhân.
  • Vòng bán kết: Đây là vòng thi thứ 3, mục đích của vòng này là chọn ra đúng 2 đội vào vòng trong (vòng chung kết).
  • Chiếc giày vàng: Chiếc giày vàng được trao cho cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
  • Cầu thủ nhập tịch: Bao gồm cầu thủ nước ngoài, sinh ra ngoài lãnh thổ Việt Nam, sau đó nhập quốc tịch Việt Nam.
  • Heart cut: Cú sút vào mặt trong bàn chân, với quỹ đạo và độ xoáy cao.
  • Treble: Đề cập đến một đội giành được ba danh hiệu trong một mùa giải (một năm).
  • Thay người: Dùng để chỉ những cầu thủ không được ra sân trong trận đấu chính thức. Nó chỉ có thể được chơi khi một người chơi khác được thay thế.
  • Chung kết: Đây là trận đấu cuối cùng giữa hai đội thi đấu với nhau. Để tìm ra đội vô địch của giải đấu.
  • Phạt đền: Đây là quả đá phạt gần khung thành và chỉ có 1 cầu thủ của đội tấn công (người thực hiện quả phạt đền) và thủ môn của đội phòng ngự.
  • Cầu thủ nổi tiếng: Dùng để chỉ những cầu thủ đã giải nghệ và có mức độ nổi tiếng nhất định.
  • Đánh nguội: Hành vi cố ý tấn công, đánh lén đối phương khi không có tranh chấp bóng
  • Giải bóng đá ngoại hạng Anh: Giải bóng đá có thứ hạng cao nhất trong các giải bóng đá chuyên nghiệp ở Anh.
  • Găng tay vàng: Giải thưởng Găng tay vàng được trao cho thủ môn xuất sắc nhất của đội tuyển quốc gia hoặc câu lạc bộ sau mỗi giải đấu.
  • Góc cao khung thành: Là vị trí vuông góc giữa xà ngang và cột dọc của khung thành.
  • Đã nghỉ hưu: Đề cập đến những cầu thủ đã kết thúc sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình, với tư cách là một cầu thủ.
  • Hiệu số bàn thắng – bại: Là tiêu chí để đánh giá thành tích, được tính bằng cách lấy số bàn thắng ghi được trừ đi số bàn thua.
  • Kỳ chuyển nhượng: Kỳ chuyển nhượng là một khoảng thời gian trong năm. Trong đó một câu lạc bộ có thể mua cầu thủ của câu lạc bộ khác, hoặc bán cầu thủ của đội nhà.
  • Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF): Cơ quan cao nhất của bóng đá Việt Nam.
  • Bóng lốp: Kỹ thuật đưa bóng qua đầu đối phương.
  • Ném biên: Là hình thức phát bóng lại bằng tay, sau khi bóng đã qua vạch vôi.
  • Nã đại bác: Dùng để chỉ những cú đánh xa có sức đi rất mạnh.
  • Ốp ống đồng: Là vật dụng bằng nhựa, bên trong có lót vải. Dùng để lót bên trong tất nhằm bảo vệ xương ống chân.
  • Đá phạt gián tiếp: Là hình thức đá phạt trực tiếp trong bóng đá. Sau khi thực hiện quả phạt gián tiếp, bóng phải chạm cầu thủ khác thì bàn thắng (nếu có) mới được công nhận.
  • Phản lưới nhà: Cầu thủ đưa bóng vào lưới đội nhà thay vì vào lưới đối phương. Bao gồm cả hành động cố ý và vô ý.
  • Phi thể thao: Chỉ những hành vi bạo lực, kém văn hóa,… trong thi đấu.
  • Quả bóng vàng: Quả bóng vàng là giải thưởng cá nhân đầu tiên và danh giá nhất dành cho cầu thủ xuất sắc nhất năm.
  • Tì đè: Là kỹ thuật lợi dụng cơ thể đối phương làm điểm tựa.
  • Vòng tứ kết: Vòng thi đấu để chọn ra 4 đội vào bán kết
  • Trung phong: Dùng để chỉ cầu thủ cao nhất trong đội, có nhiệm vụ chính là ghi bàn.
  • Giao hữu: Dùng để chỉ trận đấu giữa hai đội, nhằm mục đích giao lưu, học hỏi, thiện nguyện và không chứa bất kỳ yếu tố thành tích nào.
  • Vòng 1/8: loại trực tiếp, 16 đội tham dự.
  • Vòng 1/16: thi đấu loại trực tiếp, gồm 32 đội tham dự.
  • Việt vị: Là tình huống cầu thủ đội A đứng dưới cầu thủ cuối cùng của đội B nhận bóng (trừ thủ môn đội B).
  • Vê bóng: Kỹ thuật rê bóng ở cự ly ngắn bằng mũi giày.
  • Vỡ trận: Dùng để chỉ tình trạng đội bóng thi đấu thiếu gắn kết và để thủng lưới nhiều bàn.
  • 1v1: Là tình huống tiền đạo đối đầu với hậu vệ, trong một tình huống tấn công.
  • 1 vs 0: Là tình huống tiền đạo đối mặt với thủ môn trong một tình huống tấn công.

Thuật ngữ bóng đá mùa giải

Thuật ngữ bóng đá mùa giải

  • Fixture (n): Lịch/bảng/danh sách thi đấu cố định
  • The finals (n): Vòng chung kết
  • The group stage (n): Vòng đấu bảng
  • The knockout stage (n): Vòng loại trực tiếp
  • Host country (n): Nước chủ nhà
  • The final (n): Trận chung kết
  • Quarter-final (n): Trận tứ kết
  • Semi-final (n): Trận bán kết
  • Dribble (v): Dẫn bóng
  • Free kick (n): Cú đá phạt
  • Goal kick (n) : Quả phát bóng từ vạch 5m50
  • Kick-off (n): Quả giao bóng bắt đầu trận đấu
  • Penalty (n): Quả phạt 11m
  • Corner (n): Quả đá phạt góc
  • Throw-in (n): Quả ném biên
  • Header (n): Quả đánh đầu
  • Back-heel (v): Đánh gót
  • Offside (n): (Lỗi) Việt vị

Chúng tôi hy vọng với những thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh và tiếng Việt và mùa giải ở trên sẽ giúp các bạn có thêm một vốn từ chuyên ngành nhất định về bộ môn thể thao vua của thế giới và cả những từ ngữ hay được các bình luận viên nhắc tới trong khi từng thuật những trận đấu bóng đá. Qua bài viết này rất mong sẽ giúp cho các bạn có được những thông tin hữu ích về bóng đá dành cho mình.